KhÁi quÁt thi đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề theo tiÊu chuẩn Nhật Bản
Gia cÔng cơ khÍ(Tiện vạn năng – Phay vạn năng) KhÁi quÁt thi đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề theo tiÊu chuẩn Nhật Bản |
||||
Nghề - cấp độ |
Tiện vạn năng Bậc 2 (Trung cấp) |
Tiện vạn năng Bậc 3 (Sơ"ấp) |
Phay vạn năng Bậc 3 (Sơ"ấp) |
|
Phần thi thực hÀnh |
Sản phẩm yÊu cầu |
|||
Thời gian thi |
Thời gian tiÊu chuẩn: 3 tiếng Thời gian tối đa: 3 tiếng 30 phÚt |
Thời gian tiÊu chuẩn: 2 tiếng Thời gian tối đa: 2 tiếng 30 phÚt |
Thời gian tiÊu chuẩn: 2 tiếng Thời gian tối đa: 2 tiếng 30 phÚt |
|
TiÊu chuẩn đạt |
Từ 60 điểm trở"Ên (Tổng điểm 100, chấm điểm theo phương phÁp trừ) |
Từ 60 điểm trở"Ên (Tổng điểm 100, chấm điểm theo phương phÁp trừ) |
Từ 60 điểm trở"Ên (Tổng điểm 100, chấm điểm theo phương phÁp trừ) |
|
Phần thi lÝ thuyết |
Số"Âu hỏi |
50 cÂu (25 cÂu chọn đÚng - sai, 25 cÂu trắc nghiệm bốn đÁp Án chọn một) |
30 cÂu (Chọn đÚng - sai) |
30 cÂu (Chọn đÚng - sai) |
Thời gian thi |
1 tiếng 40 phÚt |
1 tiếng |
1 tiếng |
|
TiÊu chuẩn đạt |
ĐÚng từ 65% (33 cÂu) trở"Ên |
ĐÚng từ 65% (20 cÂu) trở"Ên |
ĐÚng từ 65% (20 cÂu) trở"Ên |