Điều
khiển tuần tự"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
10 |
2 |
20,0% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
10 |
0 |
0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
10 |
0 |
0% |
Thời gian thi: 15-16/1/2019
Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1, 2
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
19 |
15 |
78,9% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
17 |
16 |
94,1% |
|
Kết quả cuối cÙng |
20 |
16 |
80,0% |
Thời gian thi: 15-16/1/2019
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 , 10 , 11 , 12 , 14 , 15 , 16 , 18 , 19 , 20
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7, 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 18 , 19 , 20
(Bao gồm cả"Ác thÍ sinh được miễn một phần thi)
*CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
19 |
6 |
31,6% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
19 |
16 |
84,2% |
|
Kết quả cuối cÙng |
19 |
5 |
26,3% |
Thời gian thi: 10-11/1/2019
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 4 , 5 , 6 , 10 , 16 , 19
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7, 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 18 , 19
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 4 , 5 , 6 , 10 , 19
*CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Tiện
bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
7 |
2 |
28,6% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
9 |
6 |
66,7% |
|
Kết quả cuối cÙng |
9 |
3 |
33,3% |
Thời gian thi: 14-15/11/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 4, 6
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 2, 4 , 5, 6 , 8
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 4, 6 , 9
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Điều
khiển tuần tự"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
10 |
4 |
40,0% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
10 |
1 |
10,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
10 |
1 |
10,0% |
Thời gian thi: 25-26/10/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1, 2, 7 , 9, 10
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Tiện
bậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
8 |
4 |
50,0% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
9 |
1 |
11,1% |
|
Kết quả cuối cÙng |
11 |
2 |
18,2% |
Thời gian thi: 12-13/9/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 5, 8 , 11
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 3
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 3, 11
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Tiện
bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
17 |
4 |
23,5% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
16 |
8 |
50,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
17 |
2 |
11,8% |
Thời gian thi: 10-12/7/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 2 , 5, 6
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 3 , 5 , 6, 7 , 11 ,12, 13, 15
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 5 , 6
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Điều
khiển tuần tự"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
10 |
7 |
70,0% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
10 |
1 |
10,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
10 |
1 |
10,0% |
Thời gian thi: 8-9/2/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1, 3, 4, 7 , 8, 9, 10
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 7
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 7
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Lắp
cÁp mạng thÔng tin bậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
9 |
7 |
77,8% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
9 |
2 |
22,2% |
|
Kết quả cuối cÙng |
9 |
2 |
22,2% |
Thời gian thi: 16-17/1/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1, 3, 4, 6 ,7 , 8, 9
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 3, 9
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 3, 9
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Tiện
bậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
9 |
4 |
44,4% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
11 |
1 |
9,1% |
|
Kết quả cuối cÙng |
12 |
1 |
8,3% |
Thời gian thi: 16-17/1/2018
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 7 , 9, 10 , 11
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 6
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 6
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Tiện
bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
15 |
13 |
86,7% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
15 |
10 |
66,7% |
|
Kết quả cuối cÙng |
15 |
8 |
53,3% |
Thời gian thi: 13-15/12/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 3 , 4, 5 , 6, 7 , 8 , 9, 10 , 11, 12 , 14 , 15
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 6 , 7, 12 , 13 , 14 , 15
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1 , 3, 4 , 6 , 7 , 12 , 14 , 15
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
3 |
2 |
66,7% |
. KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
2 |
2 |
100,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
3 |
2 |
66,7% |
Thời gian thi: 12/10/2017
1. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 2
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh:1, 2
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1 , 2
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
16 |
9 |
56,3% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
14 |
11 |
78,6% |
|
Kết quả cuối cÙng |
16 |
8 |
50,0% |
Thời gian thi: 11/10/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 4 , 5 , 7 , 8 , 10 , 13 , 14 , 15
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6, 7 , 8 , 11 , 13 , 14
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1 , 4 , 5 , 7 , 8 , 13 , 14 , 15
(Bao gồm cả"Ác thÍ sinh được miễn một phần thi)
* CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
13 |
10 |
76,9% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
15 |
13 |
86,7% |
|
Kết quả cuối cÙng |
15 |
10 |
66,7% |
Thời gian thi: 5/10/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 11 , 12 , 14
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 6 , 7, 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1 , 2 , 3 , 4 , 6 , 7 , 9 , 11 , 12 , 14
(Bao gồm cả"Ác thÍ sinh được miễn một phần thi)
*CÁc thÍ sinh vượt qua được kỳ đÁnh giÁ trÊn sẽ được cấp chứng chỉ do Ban Quản lÝ"ự Án Chuyển giao hệ thống đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề (SESPP) được Bộ Y tế Lao động vÀ PhÚc lợi Nhật bản ủy quyền phÁt hÀnh.
Điều
khiển tuần tự"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
15 |
4 |
26,7% |
. |
Phần thi Thực hÀnh |
15 |
4 |
26,7% |
|
Kết quả cuối cÙng |
15 |
2 |
13,3% |
Thời gian thi: 28/2/2017-2/3/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 3 , 8 , 9 , 12
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 6 , 8 , 12 , 14
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 8 , 12
*Lần thi nÀy lÀ đợt thi thÍ điểm nghề điều khiển tuần tự"ậc 2 theo tiÊu chuẩn Nhật Bản, toÀn bộ đề thi (lÝ thuyết vÀ thực hÀnh) vÀ"Ác tiÊu chuẩn chấm điểm được thực hiện đÚng với quy cÁch của Thi kỹ"ăng nghề Nhật Bản. Tuy nhiÊn, do lÀ thi thÍ điểm của nghề"ới nÊn Chứng chỉ chưa được phÁt hÀnh
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
5 |
0 |
0% |
. |
Phần thi Thực hÀnh |
5 |
1 |
20,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
5 |
0 |
0% |
Thời gian thi: 21-22/2/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: khÔng cÓ
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 2
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: khÔng cÓ
*Kết quả đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề Đo kiểm cơ khÍ"ậc 2 theo tiÊu chuẩn Nhật Bản sẽ được bÁo cÁo với Tổng cục Dạy nghề.
Đo kiểm
cơ khÍ"ậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
14 |
11 |
78,6% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
15 |
14 |
93,3% |
|
Kết quả cuối cÙng |
15 |
11 |
73,3% |
Thời gian thi: 21/2/2017
1.Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi LÝ thuyết: 1 , 2 , 3 , 6 , 7 , 8 , 10 , 12 , 13 , 14 , 15
2. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt chuẩn trong phần thi Thực hÀnh: 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 7, 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15
3. Số"Áo danh của cÁc thÍ sinh đạt cả hai phần thi: 1 , 2 , 3 , 4 , 7 , 8 , 10 , 12 , 13 , 14 , 15
(Bao gồm cả"Ác thÍ sinh được miễn một phần thi)
*Kết quả đÁnh giÁ"ỹ"ăng nghề Đo kiểm cơ khÍ"ậc 3 theo tiÊu chuẩn Nhật Bản sẽ được bÁo cÁo với Tổng cục Dạy nghề, sau khi kiểm tra vÀ phÊ duyệt cÁc thÍ sinh đà đạt cả hai phần thi sẽ được cấp Chứng chỉ"ỹ"ăng nghề do
Tổng cục Dạy nghề Việt Nam (GDVT) vÀ Hiệp hội phÁt triển năng lực
nghề Trung ương Nhật Bản (JAVADA) đồng xÉt duyệt.
Tiện
bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
14 |
11 |
70,8% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
10 |
5 |
50,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
17 |
10 |
58,8% |
Thời gian thi: 12-13/1/2017
ThÔng
bÁo kết quả (TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ)
Tiện
bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
21 |
9 |
42,9% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
18 |
10 |
55,6% |
|
Kết quả cuối cÙng |
21 |
6 |
28,6% |
Thời gian thi: 20-21/12/2016
ThÔng
bÁo kết quả (Trường Cao Đẳng
nghề"Ông nghiệp HÀ"ội)
Lắp
cÁp mạng thÔng tin bậc 3 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
10 |
7 |
70,0% |
|
Phần thi Thực hÀnh |
10 |
7 |
70,0% |
|
Kết quả cuối cÙng |
10 |
6 |
60,0% |
Thời gian thi: 16/12/2016
ThÔng
bÁo kết quả (TRUNG TÂM ĐÀO TẠO BƯU CHÍNH VIỄN
THÔNG I)
Tiện
bậc 2 |
Số
thÍ sinh dự thi |
Số
thi sinh đạt |
Tỷ"ệ
đạt |
Ghi chÚ |
Phần thi LÝ thuyết |
9 |
5 |
55,6% |
KhÔng tÍnh cÁc trường hợp được miễn. |
Phần thi Thực hÀnh |
12 |
4 |
33,3% |
|
Kết quả cuối cÙng |
12 |
3 |
25,0% |
Thời gian thi: 17-18/11/2016
ThÔng
bÁo kết quả (Trường Cao Đẳng
nghề"Ông nghiệp HÀ"ội)
Xem thÔng tin mới nhất về"ịch thi tại đÂy (trang chủ"ổng cục Dạy nghề)